Kết quả tra cứu mẫu câu của 一頭地
彼女
の
プレゼン能力
は
一頭地
を
抜
いています。
Khả năng thuyết trình của cô ấy vượt trội hơn hẳn.
彼
はうちの
社員
の
中
でも
一頭地
を
抜
く
存在
として
一目置
かれている。
Trong số các nhân viên của chúng tôi, anh ấy được công nhận là một nhân vật cao ngất ngưởng.