Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一頭地を抜く いっとうちをぬく
sự vượt trội hơn hẳn
地頭 じとう じあたま
khống chế (của) một lãnh thổ
一頭 いっとう いちとう
một cái đầu ((của) thú nuôi); đếm thú vật (lớn)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.