Kết quả tra cứu mẫu câu của 丁
丁寧
な
客扱
い
Lòng mến khách lịch sự .
丁寧
で
好感
の
持
てる
サービス
Dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
丁度欲
しかった
物
です。
Đó chính xác là những gì tôi muốn.
丁寧
な
督促状
を
受
け
取
る
Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự