丁
てい ひのと ちょう「ĐINH」
☆ Danh từ
Đinh (can).

Từ trái nghĩa của 丁
丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丁
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
丁香 ちょうこう
(thực vật học) cây đinh hương