Kết quả tra cứu mẫu câu của 丁寧
丁寧
な
客扱
い
Lòng mến khách lịch sự .
丁寧
で
好感
の
持
てる
サービス
Dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt
丁寧
な
督促状
を
受
け
取
る
Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự
丁寧語
と
口語
を
混
ぜて
使
う
Thực hiện pha trộn giữa ngôn ngữ lịch sự và thông tục