丁寧
ていねい「ĐINH NINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cẩn thận
彼
は
丁寧
な
仕事
をする
人
だ。
Anh ấy là người làm việc cẩn thận.
Lịch sự
父
は
女性
に
対
して
丁寧
だ。
Bố tôi lịch sự với phụ nữ.
Sự lịch sự; sự cẩn thận.
丁寧
な
督促状
を
受
け
取
る
Tôi nhận được một lời nhắc nhở lịch sự
丁寧
な
物腰
は
日本人
に
特徴的
だ。
Phong thái lịch sự là đặc trưng của người Nhật.
丁寧
で
好感
の
持
てる
サービス
Dịch vụ lịch sự và có ấn tượng tốt

Từ đồng nghĩa của 丁寧
adjective