Kết quả tra cứu mẫu câu của 丈夫な
丈夫
な
木
のいす
Cái ghế gỗ chắc chắn
体
が
丈夫
な
限
りはがんばりたいです。
Tôi muốn cố gắng hết sức mình miễn là tôi có thể.
体
が
丈夫
なのが
私
のただ
一
つの
財産
だ。
Sức khoẻ là tài sản duy nhất của tôi.
ロバ
は
丈夫
な
動物
だ。
Lừa là loài động vật cứng rắn.