丈夫な
じょうぶな「TRƯỢNG PHU」
Bền
Bền chắc
Chắc bền
Chắc chắn
丈夫
な
木
のいす
Cái ghế gỗ chắc chắn
Chặt
Kiện khang
Lực lưỡng
Rắn chắc
Vững
Vững chắc.

丈夫な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丈夫な
丈夫な包装 じょうぶなほうそう
bao bì cứng.
丈夫 じょうぶ じょうふ ますらお
sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
心丈夫 こころじょうぶ
an tâm, yên tâm
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
偉丈夫 いじょうふ
đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
女丈夫 じょじょうふ じょじょうぶ
phụ nữ mạnh mẽ, phụ nữ can đảm