Kết quả tra cứu mẫu câu của 三度
仏
の
顔
も
三度
。
Bạn chỉ có thể đi xa như vậy.
彼
は
月
に
三度
、
髪
を
切
ってもらう。
Anh ấy được cắt tóc ba lần một tháng.
私
たちは
三度試
みたが、いずれも
失敗
した。
Chúng tôi đã có ba lần thử và thất bại mỗi lần.
我々
は
一日
に
三度食事
をする。
Chúng tôi có ba bữa ăn một ngày.