Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三度
さんど みたび
ba lần
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
三度豆 さんどまめ
common bean
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
短三度 たんさんど
(âm nhạc) quãng 3 thứ
三度入り さんどいり
medium-sized earthenware sake cup
三度の和音 さんどのわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba
「TAM ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích