Kết quả tra cứu mẫu câu của 三等
三等車
は
少
し
狭
かったですが、
料金
が
安
かったので
満足
です。
Khoang tàu hạng ba hơi chật chội nhưng vì giá rẻ nên tôi cũng hài lòng.
彼
は
三等賞
を
得
た。
Anh ấy đã giành được giải ba.
彼
は
三等航海士
として
初
めての
航海
に
出
た。
Anh ấy đã ra khơi lần đầu tiên với tư cách là sĩ quan hàng hải hạng ba.
くじ
引
きで
三等
を
当
てる。
Trúng giải ba trong rút thăm may mắn.