三等
さんとう「TAM ĐẲNG」
☆ Danh từ
Hạng ba
Three winter months

Từ đồng nghĩa của 三等
noun
三等 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三等
三等分 さんとうぶん
chia làm ba
三等賞 さんとうしょう
giải thưởng (thứ) ba
三等星 さんとうせい さんとうぼし
ngôi sao to lớn (thứ) ba
三等親 さんとうしん
họ hàng ba đời; người có quan hệ họ hàng ba đời
三等軍曹 さんとうぐんそう
trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân Đôn
角の三等分 かどのさんとうぶん
chia đều một góc thành 3 phần
三等航海士 さんとうこうかいし
third mate, third officer
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm