Kết quả tra cứu mẫu câu của 上がり下がり
音
が
上
がり
下
がりする。
Âm thanh lên xuống thất thường.
物価
の
上
がり
下
がりが
金融危機
を
引
き
起
こした。
Sự lên xuống của giá cả gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính.
物価
の
上
がり
下
がりに
応
じて
給料
を
変更
する
Lương thay đổi tuỳ thuộc vào sự lên xuống của giá cả