上がり下がり
あがりさがり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lúc lên lúc xuống; dao động.

Từ đồng nghĩa của 上がり下がり
noun
Bảng chia động từ của 上がり下がり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上がり下がりする/あがりさがりする |
Quá khứ (た) | 上がり下がりした |
Phủ định (未然) | 上がり下がりしない |
Lịch sự (丁寧) | 上がり下がりします |
te (て) | 上がり下がりして |
Khả năng (可能) | 上がり下がりできる |
Thụ động (受身) | 上がり下がりされる |
Sai khiến (使役) | 上がり下がりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上がり下がりすられる |
Điều kiện (条件) | 上がり下がりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上がり下がりしろ |
Ý chí (意向) | 上がり下がりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上がり下がりするな |
上がり下がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上がり下がり
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上り下り のぼりくだり のぼりおり
tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống
下り上り おりのぼり くだりのぼり
sự đi lên đi xuống
くり下がり くりさがり
(tính chất) bắc cầu
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)