Kết quả tra cứu mẫu câu của 上す
潜水艦
が
海上
に
浮上
する
Tàu ngầm nổi lên trên mặt biển.
〜を)(
人
)に
献上
する
Dâng tặng (cống tiến, cung tiến) cái gì tới ai đó
台風
がこのまま
北上
すると、
日本
に
上陸
する
恐
れがある。
Nếu vẫn tiếp tục di chuyển theo hướng bắc, cơn bão sẽ có nguy cơ đổ bộ vào Nhật Bản.
夏は熱帯気団が北上する
Mùa hè khối không khí nóng di chuyển xuống bắc bộ