上す
のぼす「THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cho lên
Đề xuất
Ghi vào.

Bảng chia động từ của 上す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上す/のぼすす |
Quá khứ (た) | 上した |
Phủ định (未然) | 上さない |
Lịch sự (丁寧) | 上します |
te (て) | 上して |
Khả năng (可能) | 上せる |
Thụ động (受身) | 上される |
Sai khiến (使役) | 上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上す |
Điều kiện (条件) | 上せば |
Mệnh lệnh (命令) | 上せ |
Ý chí (意向) | 上そう |
Cấm chỉ(禁止) | 上すな |
上す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上す
向上する こうじょう
tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên
献上する けんじょう けんじょうする
dâng.
返上する へんじょう
từ bỏ; bỏ
命日を献上する めいにちをけんじょうする
cúng giỗ.
議題に上す ぎだいにのぼす ぎだいにうえす
mang lên trên cho thảo luận
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上訴する じょうそする
khiếu nại.