Kết quả tra cứu mẫu câu của 上京
上京中
は
叔父
の
家
にいました。
Tôi đã ở nhà chú tôi khi tôi ở Tokyo.
上京
したときにお
会
いしたかった。
Tôi hy vọng được gặp bạn khi tôi đến Tokyo.
上京
する
際
には
前
もってお
知
らせ
下
さい。
Cho phép tôi biết trước khi bạn đến Tokyo.
上京
して
一ヶ月
とは
経
たないうちに、
彼
は
ホームシック
にかかった。
Anh ấy chưa đến Tokyo được một tháng thì anh ấy đã nhớ nhà.