上京
じょうきょう「THƯỢNG KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi tới Tokyo

Từ trái nghĩa của 上京
Bảng chia động từ của 上京
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上京する/じょうきょうする |
Quá khứ (た) | 上京した |
Phủ định (未然) | 上京しない |
Lịch sự (丁寧) | 上京します |
te (て) | 上京して |
Khả năng (可能) | 上京できる |
Thụ động (受身) | 上京される |
Sai khiến (使役) | 上京させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上京すられる |
Điều kiện (条件) | 上京すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上京しろ |
Ý chí (意向) | 上京しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上京するな |
上京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上京
上京中 じょうきょうちゅう
trong vốn
上京する じょうきょう
đi tới Tokyo; lên thủ đô
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất