Kết quả tra cứu mẫu câu của 上司
上司
による
部下
の
虐待
Sự ngược đãi cấp dưới của cấp trên
上司
に
怒
られてしまう。
Sếp sẽ giận tôi.
上司
が
イライラ
し
始
めている。
Sếp của tôi đang bắt đầu cáu kỉnh.
上司
は、
私
を30
分以上
も
引
き
留
めた。
Sếp của tôi đã giam giữ tôi hơn 30 phút.