上司
じょうし「THƯỢNG TI」
Bề trên
☆ Danh từ
Cấp trên; ông chủ
〜の
指示
に
従
う
Tuân theo chỉ thị của cấp trên .

Từ đồng nghĩa của 上司
noun
Từ trái nghĩa của 上司
上司 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上司
上司に報告する じょうしにほうこくする
đệ trình.
上司に提出する じょうしにていしゅつする
đệ trình.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
島司 とうし しまつかさ
quan chức có thẩm quyền đối với các hòn đảo được chỉ định bởi sắc lệnh của triều đình ( thời Minh Trị)
司書 ししょ
người quản lý thư viện; nhân viên thư viện
司式 ししき
chủ trì, chủ toạ