Kết quả tra cứu mẫu câu của 上役
上役
に〜
Nịnh nọt cấp trên .
上役
に
噛
み
付
く
Cãi cấp trên như chém trả
上役
にやたらにぺこぺこするな。
Đừng phục tùng sếp của bạn.
上役
に
反対
することは
彼
も
勇気
のある
男
だ。
Nó là can đảm của anh ta để chống lại ông chủ của mình.