Kết quả tra cứu mẫu câu của 上方修正
政府
は
計画
の
上方修正
を
迫
られ、
早
くも
高度成長
の「その
後
」の
手当
を
図
ることとなった。
Chính phủ đã phải điều chỉnh kế hoạch lên cao hơn, cũng như sớm lên phương án chuẩn bị cho giai đoạn hậu tăng trưởng mạnh.
経済
の
先行
きが
明
るくなっているので、
日本
の
大企業
が
今年予定
している
設備投資
は
上方修正
された。
Các khoản đầu tư vốn mà các doanh nghiệp lớn của Nhật Bản lên kế hoạch cho năm nay cóđã được sửa đổi theo hướng nâng cao triển vọng kinh tế.