上方修正
じょうほうしゅうせい「THƯỢNG PHƯƠNG TU CHÁNH」
Sự Điều Chỉnh Lên
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Upward adjustment, upward revision

Bảng chia động từ của 上方修正
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上方修正する/じょうほうしゅうせいする |
Quá khứ (た) | 上方修正した |
Phủ định (未然) | 上方修正しない |
Lịch sự (丁寧) | 上方修正します |
te (て) | 上方修正して |
Khả năng (可能) | 上方修正できる |
Thụ động (受身) | 上方修正される |
Sai khiến (使役) | 上方修正させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上方修正すられる |
Điều kiện (条件) | 上方修正すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上方修正しろ |
Ý chí (意向) | 上方修正しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上方修正するな |
上方修正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上方修正
上方修正条項付CB じょーほーしゅーせーじょーこーふCB
trái phiếu chuyển đổi với điều khoản điều chỉnh tăng lên
下方修正 かほうしゅうせい
downward adjustment, downward revision
修正 しゅうせい
sự tu sửa; sự đính chính; sự chỉnh sửa
修正液/修正ペン しゅうせいえき/しゅうせいペン
Sửa lỗi/ bút sửa lỗi.
業績下方修正 ぎょうせきかほうしゅうせい
cảnh báo lợi nhuận
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
正方 せいほう
làm vuông