Kết quả tra cứu mẫu câu của 上昇する
上昇
するに
従
い
気温
が
上
がる。
Càng lên cao, nhiệt độ càng giảm.
上昇
するに
従
って
気圧
が
下
がる。
Cùng với việc tăng lên thì khí áp sẽ hạ
上昇
するにしたがって
気圧
が
下
がる。
Càng lên cao khí áp càng giảm.
離婚率
は
上昇
すると
予想
されている。
Tỉ lệ ly hôn được dự báo sẽ tăng cao.