上昇する
じょうしょう「THƯỢNG THĂNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng cao; lên cao
値段
が〜する。
Giá cả tăng cao. .

Bảng chia động từ của 上昇する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上昇する/じょうしょうする |
Quá khứ (た) | 上昇した |
Phủ định (未然) | 上昇しない |
Lịch sự (丁寧) | 上昇します |
te (て) | 上昇して |
Khả năng (可能) | 上昇できる |
Thụ động (受身) | 上昇される |
Sai khiến (使役) | 上昇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上昇すられる |
Điều kiện (条件) | 上昇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上昇しろ |
Ý chí (意向) | 上昇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上昇するな |
上昇する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上昇する
上昇 じょうしょう
sự tăng lên cao; sự tiến lên
上昇率 じょうしょうりつ
tỷ lệ tăng lên
上昇線 じょうしょうせん
tuyến trên
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp
上昇期 じょうしょうき
thời kỳ tăng trưởng; thời kỳ đang lên; giai đoạn tăng trưởng; thời kỳ thịnh vượng
雲上に昇る うんじょうにのぼる
đằng vân.
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên