Kết quả tra cứu mẫu câu của 上機嫌
私
は
上機嫌
だった。
Tôi đã có tinh thần tốt.
彼
は
上機嫌
だった。
Anh ấy có tinh thần tốt.
その
子
は
上機嫌
で
飛行機
に
乗
り
込
んだ。
Đứa trẻ lên máy bay với tâm trạng vui vẻ.
彼
は
今日
は
上機嫌
だ。
Hôm nay anh ấy có tinh thần rất cao.