上機嫌
じょうきげん「THƯỢNG KI HIỀM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tâm trạng vui vẻ, phấn chấn

Từ đồng nghĩa của 上機嫌
noun
Từ trái nghĩa của 上機嫌
上機嫌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上機嫌
機嫌上戸 きげんじょうご
merry drinker
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao