Kết quả tra cứu mẫu câu của 上海
上海
は
世界
の
大都市
の1つです。
Thượng Hải là một trong những thành phố lớn nhất trên thế giới.
上海領事館
に
転任
を
命
ぜられる
Tôi được chuyển nhiệm vụ sang lãnh sự quán tại Thượng Hải .
上海
で
二
つの
旅客列車
が
衝突
した。
Hai đoàn tàu chở khách gặp nạn ở Thượng Hải.
上海
の
人口
は、
東京
の
人口
と
同
じくらいです。
Dân số của Thượng Hải lớn như của Tokyo.