上海
シャンハイ しゃんはい「THƯỢNG HẢI」
☆ Danh từ
Thượng hải (trung quốc)

上海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上海
上海蟹 シャンハイがに シャンハイガニ
cua lông Hồng Kông
上海語 シャンハイご
Shanghainese, Shanghai dialect
上海B株 しゃんはいBかぶ
cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường thượng hải mà các nhà đầu tư nước ngoài cũng có thể mua
上海A株 しゃんはいAかぶ
Sở Giao dịch Chứng khoán Thượng Hải
上海料理 シャンハイりょうり
Shanghai cuisine
上海事変 シャンハイじへん
Shanghai Incident, January 28 Incident (1932)
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite
第一次上海事変 だいいちじしゃんはいじへん
sự kiện ngày 28 tháng Giêng hay sự cố Thượng Hải là một cuộc xung đột giữa Trung Hoa Dân Quốc và Đế quốc Nhật Bản