Kết quả tra cứu mẫu câu của 上空
上空をジェット機がキーンという音を立てて飛んでいった。
Máy bay phản lực phát ra âm thanh rên rỉ khi nó bay lên trên cao.
上空
を
飛行中
に
私
たちはその
湖
ちらりと
一見
した。
Chúng tôi đã nhìn thoáng qua hồ khi bay qua nó.
〜の
上空
を
覆
う
汚染雲
Mây bị ô nhiễm bao trùm bầu trời
町
の
上空
を
飛行機
が
飛
んでいる。
Một chiếc máy bay đang bay trên thành phố.