上空
じょうくう「THƯỢNG KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời (trên một khu vực nào đó)
大阪
の〜
Bầu trời Osaka
Trên không.

上空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上空
机上空論 きじょうくうろん
Lí thuyết suông
史上空前 しじょうくうぜん
chưa từng có trong lịch sử
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
上の空 うわのそら
hành động vô ý
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
机上の空論 きじょうのくうろん
lý thuyết suông