Kết quả tra cứu mẫu câu của 上衣
娘
は
私
の
上衣
の
袖
にすがりついて、
私
を
行
かせまいとした。
Con gái tôi giữ chặt tay áo khoác của tôi và không cho tôi đi.
彼
はだぶだぶの
上衣
を
着
ていた。
Anh ta mặc một chiếc áo khoác quá rộng so với anh ta.
彼
は
使
い
古
された
上衣
を
着
ていた。
Anh ta mặc một chiếc áo khoác cũ kỹ đã thấy ngày nào đẹp hơn.
この
ネクタイ
は
私
の
上衣
に
似合
わない。
Chiếc cà vạt này không hợp với áo khoác của tôi.