Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上衣腫 うわぎしゅ
u màng não thất
上衣グリア細胞 うわぎグリアさいぼー
tế bào thần kinh đệm ependymal
衣 ころも きぬ い
trang phục
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
婚衣 こんい
trang phục cưới