Kết quả tra cứu mẫu câu của 上達
彼
の
上達
ぶりに
満足
しています。
Tôi hài lòng với sự tiến bộ của anh ấy.
英語
が
上達
するように
努力
しなさい。
Cố gắng cải thiện tiếng Anh của bạn.
中国語上達
のために、
中国
に
留学
したいと
思
っています。
Tôi muốn học ở Trung Quốc để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
私
たちは
上達
しつつある。
Chúng tôi đang tiến bộ.