上達
じょうたつ「THƯỢNG ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến bộ; sự tiến triển
〜が
早
い
Thăng tiến nhanh .

Từ đồng nghĩa của 上達
noun
Bảng chia động từ của 上達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上達する/じょうたつする |
Quá khứ (た) | 上達した |
Phủ định (未然) | 上達しない |
Lịch sự (丁寧) | 上達します |
te (て) | 上達して |
Khả năng (可能) | 上達できる |
Thụ động (受身) | 上達される |
Sai khiến (使役) | 上達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上達すられる |
Điều kiện (条件) | 上達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上達しろ |
Ý chí (意向) | 上達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上達するな |
上達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上達
上達部 かんだちめ かんだちべ かむだちめ
sân đế quốc; quý phái sân; tính cao thượng
上達する じょうたつ
tiến bộ; phát triển; cải tiến
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên
下学上達 かがくじょうたつ かがくしょうたつ
beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
下達上通 かたつじょうつう
giao tiếp giữa cấp trên và cấp dưới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
達 たち だち ダチ
những