Kết quả tra cứu mẫu câu của 下宿
下宿宛
に
荷物
を
送
る。
Gửi hành lý đến nhà trọ.
下宿生
たちは
今休暇
で
不在
です。
Các học sinh nội trú hiện đã đi nghỉ.
私
は
下宿
しています。
Tôi sống trong một căn nhà chia phòng.
私
は
下宿
を
探
していました。
Tôi đang tìm kiếm chỗ ở.