下宿
げしゅく「HẠ TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhà trọ
〜
家
Nhà cho thuê trọ
〜
代
Tiền nhà trọ .

Từ đồng nghĩa của 下宿
noun
Bảng chia động từ của 下宿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下宿する/げしゅくする |
Quá khứ (た) | 下宿した |
Phủ định (未然) | 下宿しない |
Lịch sự (丁寧) | 下宿します |
te (て) | 下宿して |
Khả năng (可能) | 下宿できる |
Thụ động (受身) | 下宿される |
Sai khiến (使役) | 下宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下宿すられる |
Điều kiện (条件) | 下宿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下宿しろ |
Ý chí (意向) | 下宿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下宿するな |