Kết quả tra cứu mẫu câu của 下山
下山
の
準備
をする
Chuẩn bị xuống núi .
行進
して
下山
する
Diễu hành xuống núi
私
たちが
下山
する
間
に、
霧
が
徐々
に
晴
れていった
Khi chúng tôi xuống núi thì xương mù đang dần tan .
私
は
頂上
から
下山
する
途中彼
らに
会
った。
Tôi đã gặp họ trong quá trình đi xuống từ đỉnh cao của tôi.