Kết quả tra cứu 下山
Các từ liên quan tới 下山
下山
げざん げさん
「HẠ SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
丘
の
頂上
にいる
登山者
たちには、
下山
というくじけそうな
作業
が
待
っていた
Từ đỉnh núi, những ngưòi leo núi đã thật vất vả để leo xuống núi
下山
の
準備
をする
Chuẩn bị xuống núi .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 下山
Bảng chia động từ của 下山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下山する/げざんする |
Quá khứ (た) | 下山した |
Phủ định (未然) | 下山しない |
Lịch sự (丁寧) | 下山します |
te (て) | 下山して |
Khả năng (可能) | 下山できる |
Thụ động (受身) | 下山される |
Sai khiến (使役) | 下山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下山すられる |
Điều kiện (条件) | 下山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下山しろ |
Ý chí (意向) | 下山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下山するな |