Kết quả tra cứu mẫu câu của 下車
下車
される
前
にお
忘
れ
物
のないようにご
注意
ください。
Xin hành khách chú ý không để quên đồ trước khi xuống xe. .
途中下車地
Điểm xuống tàu xe giữa chừng .
途中下車
できますか?
Tôi có thể xuống giữa chừng được không?
〜から
下車
する
Xuống khỏi ~