下車
げしゃ「HẠ XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu
一晩
の
途中下車
Xuống tàu xe giữa chừng vào ban đêm
途中下車地
Điểm xuống tàu xe giữa chừng .

Từ trái nghĩa của 下車
Bảng chia động từ của 下車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下車する/げしゃする |
Quá khứ (た) | 下車した |
Phủ định (未然) | 下車しない |
Lịch sự (丁寧) | 下車します |
te (て) | 下車して |
Khả năng (可能) | 下車できる |
Thụ động (受身) | 下車される |
Sai khiến (使役) | 下車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下車すられる |
Điều kiện (条件) | 下車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下車しろ |
Ý chí (意向) | 下車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下車するな |