Kết quả tra cứu mẫu câu của 下院議員
下院議員
はその
法案
を
委員会
で
強引
に
可決
させました。
Các dân biểu đã phê chuẩn dự luật thông qua ủy ban.
下院議員
は
支出
に
歯止
めをかけると
言
いました。
Người đại diện cho biết ông sẽ cắt giảm chi tiêu.
その
下院議員
は
大統領選挙中
、
目立
たないようにしていた
Vị hạ nghị sĩ đó đã ẩn mình (giấu mình, không lộ diện) trong cuộc bầu cử tổng thống
我々
は
彼
を
下院議員
に
選出
した。
Chúng tôi đã bầu anh ấy làm Đại diện của chúng tôi.