下院議員
かいんぎいん「HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN」
☆ Danh từ
Hạ nghị sĩ
その
下院議員
は
大統領選挙中
、
目立
たないようにしていた
Vị hạ nghị sĩ đó đã ẩn mình (giấu mình, không lộ diện) trong cuộc bầu cử tổng thống
彼
らは、
ワシントン
の
上院議員
や
下院議員
に
圧力
をかけた
Họ chịu áp lực của thượng nghị sĩ và hạ nghị sĩ ở Washinton .

下院議員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下院議員
下院議 かいんぎ しもいんぎ
hạ thấp cái nhà ((của) nghị viện, etc.)
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
衆議院議員 しゅうぎいんぎいん
hạ nghị sĩ.
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
参院議員 さんいんぎいん
thượng nghị sĩ
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
議会下院 ぎかいかいん
hạ viện (quốc hội, đại hội, chế độ ăn uống)