Kết quả tra cứu 下院議員
Các từ liên quan tới 下院議員
下院議員
かいんぎいん
「HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN」
☆ Danh từ
◆ Hạ nghị sĩ
その
下院議員
は
大統領選挙中
、
目立
たないようにしていた
Vị hạ nghị sĩ đó đã ẩn mình (giấu mình, không lộ diện) trong cuộc bầu cử tổng thống
彼
らは、
ワシントン
の
上院議員
や
下院議員
に
圧力
をかけた
Họ chịu áp lực của thượng nghị sĩ và hạ nghị sĩ ở Washinton .

Đăng nhập để xem giải thích