Kết quả tra cứu mẫu câu của 不具
「
不具者
」という
言葉
は
侮辱
かもしれませんね。
Từ fugusha ("bị vô hiệu hóa") có thể là xúc phạm.
リアサスのふぐあいがげんいんで、くるまのあんていせいがていかしました。
リアサスの不具合が原因で、車の安定性が低下しました。
この
商品
の
不具合
について、
カスタマーサービス
に
問
い
合
わせました。
Tôi đã liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng về lỗi của sản phẩm này.
半田フィレット
の
不具合
は、
製品寿命
に
大
きな
影響
を
与
えます。
Lỗi trong mối hàn fillet sẽ ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của sản phẩm.