Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不具合 ふぐあい
lỗi
不具者 ふぐしゃ
người tàn phế.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
具 ぐ
dụng cụ