Kết quả tra cứu mẫu câu của 不利
不利
な
経歴
Lý lịch không có lợi
不利益事業
を
分離独立
させる
Đóng cửa một hãng làm ăn thua lỗ
不利
である
一方
ではやりやすい。
Nó có những nhược điểm, nhưng nó rất dễ thực hiện
彼
に
不利
な
判決
がでた。
Bản án đã đi ngược lại anh ta.