Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不利益 ふりえき
không có lợi ích, bất lợi
有利不利 ゆうりふり
ưu điểm và nhược điểm
形勢不利 けいせいふり
tình hình không thuận lợ
不利な影響を与える ふりなえいきょうをあたえる
gây ảnh hưởng bất lợi.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不当利得 ふとうりとく
lợi nhuận quá mức
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.