Kết quả tra cứu mẫu câu của 不十分
不十分
なお
金
Tiền không đủ
不十分
かも
知
れませんが、
私
なりに
試験準備
をしています。
Nó có thể không đủ tốt, nhưng tôi đang cố gắng hết sức cho kỳ thi.
証拠不十分
で
彼
は
無罪
となった。
Trong trường hợp không có bằng chứng xác đáng, anh ta được trắng án.
読書
には
不十分
な
明
かりである。
Không có đủ ánh sáng để đọc.