不十分
ふじゅうぶん「BẤT THẬP PHÂN」
☆ Tính từ đuôi な
Không đầy đủ; không hoàn toàn
☆ Danh từ
Sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn.

Từ đồng nghĩa của 不十分
adjective
Từ trái nghĩa của 不十分
不十分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不十分
十分 じゅうぶん じっぷん じゅっぷん
(じゅうぶん) đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二分 じゅうにぶん じゅうにふん
nhiều hơn đủ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
四十不惑 しじゅうふわく
ở tuổi 40, người ta có thêm niềm tin vào con đường mình đã sống và không còn lạc lối
不分割 ふぶんかつ
tính không thể chia được, tính không chia hết
不足分 ふそくぶん
phần còn thiếu
不充分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn