Kết quả tra cứu mẫu câu của 不在
父
は
不在
です。
Cha vắng nhà.
私
が
不在
の
時
は
彼
が
私
の
代理
です。
Anh ấy sẽ là cấp phó của tôi trong khi tôi đi vắng.
私
の
不在中
に
埃
が
机
の
上
に
積
もっていた。
Bụi đã tích tụ trên bàn làm việc của tôi trong thời gian tôi vắng mặt.
私
が
不在
の
間
は
俊
が
私
の
仕事
を
引
き
継
ぎます。
Shun sẽ tiếp quản công việc của tôi khi tôi đi vắng.